Có 2 kết quả:

开蒙 kāi méng ㄎㄞ ㄇㄥˊ開蒙 kāi méng ㄎㄞ ㄇㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(old) (of a child) to begin schooling

Từ điển Trung-Anh

(old) (of a child) to begin schooling