Có 2 kết quả:
开蒙 kāi méng ㄎㄞ ㄇㄥˊ • 開蒙 kāi méng ㄎㄞ ㄇㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(old) (of a child) to begin schooling
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(old) (of a child) to begin schooling
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0